Có 3 kết quả:

申斥 shēn chì ㄕㄣ ㄔˋ申飭 shēn chì ㄕㄣ ㄔˋ申饬 shēn chì ㄕㄣ ㄔˋ

1/3

shēn chì ㄕㄣ ㄔˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to rebuke
(2) to blame
(3) to denounce

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to warn
(2) to blame
(3) to rebuke
(4) also written 申斥

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to warn
(2) to blame
(3) to rebuke
(4) also written 申斥

Bình luận 0